Bỏ qua đến nội dung chính
Tất cả bộ sưu tậpGiao dịch phái sinh
Tham số giao dịch hợp đồng

Tham số giao dịch hợp đồng

B
Được viết bởi BitYi Official
Đã cập nhật cách đây hơn 1 tháng

Giới hạn vị trí tối đa
Đối với các tài sản cơ sở khác nhau, Bityi áp dụng các mức đòn bẩy và giới hạn vị trí khác nhau dựa trên tính biến động giá và thanh khoản của các tài sản cơ sở trên thị trường

1. BTCUSDT

Lượng nắm giữ (BTC)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 10.0001

200

0.002

10.0001 - 20.0001

100

0.004

20.0001 - 50.0001

50

0.008

50.0001 - 100.0001

30

0.012

100.0001 - 250.0001

20

0.016


2. ETHUSDT

Lượng nắm giữ (ETH)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 100.0001

200

0.002

100.0001 - 200.0001

100

0.004

200.0001 - 500.0001

50

0.008

500.0001 - 1000.0001

30

0.012

1000.0001 - 2500.0001

20

0.016


3. BNBUSDT

Lượng nắm giữ (BNB)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 1000.0001

50

0.008

1000.0001 - 2000.0001

20

0.012

2000.0001 - 5000.0001

15

0.016

5000.0001 - 10000.0001

10

0.02

10000.0001 - 20000.0001

5

0.024


4. SOLUSDT

Lượng nắm giữ (SOL)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 5000.0001

50

0.008

5000.0001 - 10000.0001

20

0.012

10000.0001 - 20000.0001

15

0.016

20000.0001 - 50000.0001

10

0.02

50000.0001 - 100000.0001

5

0.024


5. DOGEUSDT

Lượng nắm giữ (DOGE)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 2000000.0001

50

0.008

2000000.0001 - 5000000.0001

20

0.012

5000000.0001 - 10000000.0001

15

0.016

10000000.0001 - 20000000.0001

10

0.02

20000000.0001 - 50000000.0001

5

0.024


6. TONUSDT

Lượng nắm giữ (TON)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 50000.0001

50

0.008

50000.0001 - 100000.0001

20

0.012

100000.0001 - 200000.0001

15

0.016

200000.0001 - 500000.0001

10

0.02

500000.0001 - 1000000.0001

5

0.024


7. TRXUSDT

Lượng nắm giữ (TRX)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 2000000.0001

50

0.008

2000000.0001 - 5000000.0001

20

0.012

5000000.0001 - 10000000.0001

15

0.016

10000000.0001 - 20000000.0001

10

0.02

20000000.0001 - 50000000.0001

5

0.024


8. EOSUSDT

Lượng nắm giữ (EOS)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 500000.0001

50

0.008

500000.0001 - 1000000.0001

20

0.012

1000000.0001 - 2000000.0001

15

0.016

2000000.0001 - 5000000.0001

10

0.02

5000000.0001 - 10000000.0001

5

0.024


9. XRPUSDT

Lượng nắm giữ (XRP)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 500000.0001

50

0.008

500000.0001 - 1000000.0001

20

0.012

1000000.0001 - 2000000.0001

15

0.016

2000000.0001 - 5000000.0001

10

0.02

5000000.0001 - 10000000.0001

5

0.024


10. LTCUSDT

Lượng nắm giữ (LTC)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 5000.0001

50

0.008

5000.0001 - 10000.0001

20

0.012

10000.0001 - 20000.0001

15

0.016

20000.0001 - 50000.0001

10

0.02

50000.0001 - 100000.0001

5

0.024


11. BCHUSDT

Lượng nắm giữ (BCH)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 500.0001

50

0.008

500.0001 - 1000.0001

20

0.012

1000.0001 - 2000.0001

15

0.016

2000.0001 - 5000.0001

10

0.02

5000.0001 - 10000.0001

5

0.024


12. ATOMUSDT

Lượng nắm giữ (ATOM)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 5000.0001

50

0.008

5000.0001 - 100000.0001

20

0.012

100000.0001 - 200000.0001

15

0.016

200000.0001 - 500000.0001

10

0.02

500000.0001 - 1000000.0001

5

0.024


13. ADAUSDT

Lượng nắm giữ (ADA)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 500000.0001

50

0.008

500000.0001 - 1000000.0001

20

0.012

1000000.0001 - 2000000.0001

15

0.016

2000000.0001 - 5000000.0001

10

0.02

5000000.0001 - 10000000.0001

5

0.024


14. FILUSDT

Lượng nắm giữ (FIL)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 50000.0001

50

0.008

50000.0001 - 100000.0001

20

0.012

100000.0001 - 200000.0001

15

0.016

200000.0001 - 500000.0001

10

0.02

500000.0001 - 1000000.0001

5

0.024


15. UNIUSDT

Lượng nắm giữ (UNI)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 20000.0001

50

0.008

20000.0001 - 50000.0001

20

0.012

50000.0001 - 100000.0001

15

0.016

100000.0001 - 200000.0001

10

0.02

200000.0001 - 500000.0001

5

0.024


16. 1000SHIBUSDT

Lượng nắm giữ (SHIB)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 20000000.0001

50

0.008

20000000.0001 - 50000000.0001

20

0.012

50000000.0001 - 100000000.0001

15

0.016

100000000.0001 - 200000000.0001

10

0.02

200000000.0001 - 500000000.0001

5

0.024


17. LINKUSDT

Lượng nắm giữ (LINK)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 20000.0001

50

0.008

20000.0001 - 50000.0001

20

0.012

50000.0001 - 100000.0001

15

0.016

100000.0001 - 200000.0001

10

0.02

200000.0001 - 500000.0001

5

0.024


18. NOTUSDT

Lượng nắm giữ (NOT)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 20000000.0001

50

0.008

20000000.0001 - 50000000.0001

20

0.012

50000000.0001 - 100000000.0001

15

0.016

100000000.0001 - 200000000.0001

10

0.02

200000000.0001 - 500000000.0001

5

0.024


19. SUIUSDT

Lượng nắm giữ (SUI)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 100000.0001

50

0.008

100000.0001 - 200000.0001

20

0.012

200000.0001 - 500000.0001

15

0.016

500000.0001 - 1000000.0001

10

0.02

1000000.0001 - 2000000.0001

5

0.024


20. PEPEUSDT

Lượng nắm giữ (PEPE)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 20000000000.0001

50

0.008

20000000000.0001 - 50000000000.0001

20

0.012

50000000000.0001 - 100000000000.0001

15

0.016

100000000000.0001 - 200000000000.0001

10

0.02

200000000000.0001 - 500000000000.0001

5

0.024


21. WLD

Lượng nắm giữ (WLD)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ ký quỹ duy trì

0 - 100000.0001

50

0.008

100000.0001 - 200000.0001

20

0.012

200000.0001 - 500000.0001

15

0.016

500000.0001 - 1000000.0001

10

0.02

1000000.0001 - 2000000.0001

5

0.024


22. MEME

Khối lượng giữ vị (MEME)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

20000000 - 50000000

50

0.008

50000000 - 100000000

20

0.012

100000000 - 200000000

15

0.016

200000000 - 500000000

10

0.02

500000000 - 1000000000

5

0.024


23. ARKM

Khối lượng giữ vị (ARKM)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

100000.0001 - 200000.0001

50

0.008

200000.0001 - 500000.0001

20

0.012

500000.0001 - 1000000

15

0.016

1000000 - 2000000

10

0.02

2000000 - 4000000

5

0.024


24. PEOPLE

Khối lượng giữ vị (PEOPLE)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

2000000 - 5000000

50

0.008

5000000 - 10000000

20

0.012

10000000 - 20000000

15

0.016

20000000 - 50000000

10

0.02

50000000 - 100000000

5

0.024


25. AVAX

Khối lượng giữ vị (AVAX)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

10000.0001 - 20000.0001

50

0.008

20000.0001 - 50000.0001

20

0.012

50000.0001 - 100000.0001

15

0.016

100000.0001 - 200000.0001

10

0.02

200000.0001 - 400000.0001

5

0.024


26. LUNC

Khối lượng giữ vị (LUNC)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

2000000000 - 5000000000

50

0.008

5000000000 - 10000000000

20

0.012

10000000000 - 20000000000

15

0.016

20000000000 - 50000000000

10

0.02

50000000000 - 100000000000

5

0.024


27. BONK

Khối lượng giữ vị (BONK)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

10000000000 - 20000000000

50

0.008

20000000000 - 50000000000.0001

20

0.012

50000000000.0001 - 100000000000

15

0.016

100000000000 - 200000000000

10

0.02

200000000000 - 400000000000

5

0.024


28. GALA

Khối lượng giữ vị (GALA)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

10000000 - 20000000

50

0.008

20000000 - 50000000

20

0.012

50000000 - 100000000

15

0.016

100000000 - 200000000

10

0.02

200000000 - 400000000

5

0.024


29. TURBO

Khối lượng giữ vị (TURBO)

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì

20000000 - 50000000

50

0.008

50000000 - 100000000

20

0.012

100000000 - 200000000

15

0.016

200000000 - 500000000

10

0.02

500000000 - 1000000000

5

0.024

Nội dung này có giải đáp được câu hỏi của bạn không?