Bỏ qua đến nội dung chính
Tất cả bộ sưu tậpGiao dịch phái sinh
Phí Tài Trợ Hợp Đồng USDT

Phí Tài Trợ Hợp Đồng USDT

B
Được viết bởi BitYi Official
Đã cập nhật cách đây hơn 2 tháng

1. Tỷ Lệ Phí Tài Trợ

Trong hợp đồng tương lai truyền thống, giá hợp đồng tương lai có thể khác biệt so với giá giao ngay, tạo ra chênh lệch giá. Khi hợp đồng tương lai gần đến ngày đáo hạn, chênh lệch này có xu hướng tiệm cận 0. Tuy nhiên, vì hợp đồng hoán đổi vĩnh viễn không có ngày đáo hạn, cơ chế phí tài trợ được sử dụng để giữ giá hợp đồng gần với giá giao ngay.

  • Khi tỷ lệ phí tài trợ dương, lệnh long trả phí cho lệnh short.

  • Khi tỷ lệ phí tài trợ âm, lệnh short trả phí cho lệnh long.


2. Phí Tài Trợ

Thời Gian Thu Phí Tài Trợ

Phí tài trợ được thu mỗi 8 giờ, cụ thể vào các thời điểm sau:

  • 08:00, 16:00, 24:00 (GMT+8)

Chỉ những người nắm giữ vị thế vào các thời điểm này mới phải trả hoặc nhận phí tài trợ.
Nếu đóng vị thế trước thời điểm thu phí, sẽ không bị tính phí tài trợ.

Công Thức Tính Phí Tài Trợ

Phıˊ Taˋi Trợ=Giaˊ Trị Vị Theˆˊ×Tỷ Lệ Phıˊ Taˋi Trợ\text{Phí Tài Trợ} = \text{Giá Trị Vị Thế} \times \text{Tỷ Lệ Phí Tài Trợ}Phıˊ Taˋi Trợ=Giaˊ Trị Vị Theˆˊ×Tỷ Lệ Phıˊ Taˋi TrợGiaˊ Trị Vị Theˆˊ=Soˆˊ Hợp Đoˆˋng×Hệ Soˆˊ Hợp Đoˆˋng×Giaˊ Mark Mới Nhaˆˊt\text{Giá Trị Vị Thế} = \text{Số Hợp Đồng} \times \text{Hệ Số Hợp Đồng} \times \text{Giá Mark Mới Nhất}Giaˊ Trị Vị Theˆˊ=Soˆˊ Hợp Đoˆˋng×Hệ Soˆˊ Hợp Đoˆˋng×Giaˊ Mark Mới Nhaˆˊt

Giá trị vị thế không phụ thuộc vào đòn bẩy.
Khi tỷ lệ phí tài trợ dương, lệnh long trả phí cho lệnh short.
Khi tỷ lệ phí tài trợ âm, lệnh short trả phí cho lệnh long.

Ví dụ:

  • Một nhà giao dịch giữ 100 hợp đồng BTC vĩnh viễn, mỗi hợp đồng có hệ số hợp đồng 0.001 BTC.

  • Giá mark của BTC8,000 USDT.

  • Tỷ lệ phí tài trợ là 0.01%.

  • Công thức tính:

0.001×100×8000×0.01%=0.08 USDT0.001 \times 100 \times 8000 \times 0.01\% = 0.08 \text{ USDT}0.001×100×8000×0.01%=0.08 USDT


3. Cách Xác Định Tỷ Lệ Phí Tài Trợ

Tỷ lệ phí tài trợ gồm hai phần:

  1. Lãi suất (I)

  2. Chênh lệch giá hợp đồng so với giá mark (P)

Cơ chế này giúp giữ giá hợp đồng vĩnh viễn gần với giá thị trường giao ngay, giống như giao dịch ký quỹ, trong đó các bên mua và bán trao đổi phí tài trợ theo định kỳ.

1. Thành Phần Lãi Suất

  • Công thức tính lãi suất (I):

I=La˜i suaˆˊt tieˆˋn định giaˊ−La˜i suaˆˊt tieˆˋn cơ sởKhoảng thời gian tıˊnh phıˊ taˋi trợI = \frac{\text{Lãi suất tiền định giá} - \text{Lãi suất tiền cơ sở}}{\text{Khoảng thời gian tính phí tài trợ}}I=Khoảng thời gian tıˊnh phıˊ taˋi trợLa˜i suaˆˊt tieˆˋn định giaˊ−La˜i suaˆˊt tieˆˋn cơ sở​

  • Đối với hợp đồng USDT, lãi suất được cố định ở 0.00% mỗi ngày, nhưng có thể điều chỉnh theo lãi suất quỹ liên bang và các yếu tố thị trường khác.


2. Thành Phần Chênh Lệch Giá

Đôi khi, giá hợp đồng vĩnh viễn có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá mark.

  • Chỉ số chênh lệch giá (P) giúp điều chỉnh tỷ lệ phí tài trợ trong chu kỳ tiếp theo để làm cho giá hợp đồng vĩnh viễn phù hợp với thị trường.

  • Công thức:

P=max⁡(0,Giaˊ mua trung bıˋnh coˊ trọng soˆˊ−Giaˊ mark)−max⁡(0,Giaˊ mark−Giaˊ baˊn trung bıˋnh coˊ trọng soˆˊ)Giaˊ giao ngay+Cheˆnh lệch giaˊ mark hợp lyˊP = \frac{\max(0, \text{Giá mua trung bình có trọng số} - \text{Giá mark}) - \max(0, \text{Giá mark} - \text{Giá bán trung bình có trọng số})}{\text{Giá giao ngay}} + \text{Chênh lệch giá mark hợp lý}P=Giaˊ giao ngaymax(0,Giaˊ mua trung bıˋnh coˊ trọng soˆˊ−Giaˊ mark)−max(0,Giaˊ mark−Giaˊ baˊn trung bıˋnh coˊ trọng soˆˊ)​+Cheˆnh lệch giaˊ mark hợp lyˊ​


3. Tính Giá Mua/Bán Có Trọng Số

  • Giá mua trung bình có trọng số:

    • Tính giá mua trung bình dựa trên N hợp đồng trong sổ lệnh, bắt đầu từ lệnh mua tốt nhất.

  • Giá bán trung bình có trọng số:

    • Tính giá bán trung bình dựa trên N hợp đồng trong sổ lệnh, bắt đầu từ lệnh bán tốt nhất.

Giá trị N:

  • Hợp đồng BTC vĩnh viễn: N = 80 hợp đồng

  • Các hợp đồng tiền điện tử khác: N = 800 hợp đồng


4. Cách Tính Tỷ Lệ Phí Tài Trợ Cuối Cùng

Bityi tính toán chỉ số chênh lệch giá mỗi phút, sau đó tính trung bình có trọng số theo thời gian trong 8 giờ.

Công thức:

F=P+clamp(I−P,0.05%,−0.05%)F = P + \text{clamp} (I - P, 0.05\%, -0.05\%)F=P+clamp(I−P,0.05%,−0.05%)

Nếu (I - P) nằm trong khoảng ±0.05%, thì F = P + (I - P) = I.
Nói cách khác, nếu chỉ số chênh lệch giá nằm trong khoảng -0.04% đến 0.06%, thì tỷ lệ phí tài trợ sẽ bằng 0.01% (tức là lãi suất).


4. Giới Hạn Tỷ Lệ Phí Tài Trợ

Để đảm bảo giao dịch với đòn bẩy cao vẫn có thể thực hiện, Bityi áp dụng giới hạn tỷ lệ phí tài trợ, gồm hai giới hạn chính:

  1. Giới Hạn Tuyệt Đối của Tỷ Lệ Phí Tài Trợ

Giới hạn phıˊ taˋi trợ=(Tỷ lệ kyˊ quy˜ ban đaˆˋu−Tỷ lệ kyˊ quy˜ duy trıˋ)×75%\text{Giới hạn phí tài trợ} = (\text{Tỷ lệ ký quỹ ban đầu} - \text{Tỷ lệ ký quỹ duy trì}) \times 75\%Giới hạn phıˊ taˋi trợ=(Tỷ lệ kyˊ​ quy˜​ ban đaˆˋu−Tỷ lệ kyˊ​ quy˜​ duy trıˋ)×75%

Ví dụ:

  • Tỷ lệ ký quỹ ban đầu = 1%

  • Tỷ lệ ký quỹ duy trì = 0.5%

  • Tỷ lệ phí tài trợ tối đa = 75% × (1% - 0.5%) = 0.375%

  1. Tỷ lệ phí tài trợ không được thay đổi quá 75% của tỷ lệ ký quỹ duy trì trong mỗi chu kỳ 8 giờ.


Sàn Giao Dịch Bityi

🔹 Ba ngôn ngữ đã được dịch hoàn tất. Nếu cần chỉnh sửa hoặc bổ sung thông tin, hãy cho tôi biết!

Nội dung này có giải đáp được câu hỏi của bạn không?